TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 有没有矿泉水 in Vietnamese?

Có nước khoáng nào không

More translations for 有没有矿泉水

矿泉水  🇨🇳🇬🇧  Mineral water
没有  🇨🇳🇻🇳  Không
没有  🇨🇳🇹🇭  ไม่ใช่
有没有人约?晚上出去玩  🇨🇳🇨🇳  有没有人约? 晚上出去玩
到底怎么说?有没有在厂里  🇨🇳🇨🇳  到底怎么说? 有没有在厂里
你没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt
我想要兩瓶礦泉水  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn hai chai nước khoáng
有没有钟点房  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đồng hồ
有没有房间呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
不实名卡有需要的来。卡到直接用,没有抵消,没有月租  🇨🇳🇨🇳  不实名卡有需要的来。 卡到直接用,没有抵消,没有月租
材料没有  🇨🇳🇬🇧  The material doesnt
没有材料  🇨🇳🇬🇧  No material
从来没有  🇨🇳🇬🇧  Never
没有蘑菇  🇨🇳🇬🇧  No mushrooms
没有关系  🇨🇳🇬🇧  It does not matter
没有男友  🇨🇳🇬🇧  No boyfriend
没有美女  🇨🇳🇯🇵  美しい女性はいない
我没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
没有现货  🇨🇳🇷🇺  Нет акций

More translations for Có nước khoáng nào không

请问有矿泉水吗  🇨🇳🇻🇳  Có nước khoáng nào không, xin vui lòng
矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Nước khoáng
你们这儿有没有香水  🇨🇳🇻🇳  Anh có nước hoa nào không
纸有吗还有水  🇨🇳🇻🇳  Có nước nào trên giấy không
是不是喝水  🇨🇳🇻🇳  Có nước không
两瓶矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Hai chai nước khoáng
有开水吗  🇨🇳🇻🇳  Có nước sôi không
没有热水  🇨🇳🇻🇳  Không có nước nóng
有没有热水  🇨🇳🇻🇳  Có nước nóng không
有白开水吗  🇨🇳🇻🇳  Có nước sôi không
是没有热水  🇨🇳🇻🇳  Không có nước nóng
是没有热水吗  🇨🇳🇻🇳  Không có nước nóng
白开水有吗  🇨🇳🇻🇳  Có nước sôi không
不行  🇨🇳🇻🇳  Không có cách nào
没办法  🇨🇳🇻🇳  Không có cách nào
我想要兩瓶礦泉水  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn hai chai nước khoáng
一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là một chai nước khoáng
这里有开水吗  🇨🇳🇻🇳  Có nước sôi ở đây không
这里有热水吗  🇨🇳🇻🇳  Có nước nóng ở đây không