Chinese to Vietnamese

How to say 没办法 in Vietnamese?

Không có cách nào

More translations for 没办法

现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
Judge  🇬🇧🇨🇳  法官
french  🇬🇧🇨🇳  法語
抢夺魔法卡  🇨🇳🇨🇳  搶奪魔法卡
I cant answer  🇬🇧🇨🇳  我無法回答
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈  🇨🇳🇨🇳  我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈
鹰身女妖的魔法扫  🇨🇳🇨🇳  鷹身女妖的魔法掃
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
没问题  🇨🇳🇨🇳  沒問題
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
blemil奶粉,米糊和enfamil奶粉到货!  🇪🇸🇨🇳  布萊米爾,西拉諾,西雷法米爾!
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
ฉันไม่มีวิเศษสันยังไม่ได้โหลดไม่เสร็จไม่เสร็จดื่มถึงบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有任何魔法,沒有完成載入,沒有完成博客

More translations for Không có cách nào

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_