Chinese to Vietnamese

How to say 请问有矿泉水吗 in Vietnamese?

Có nước khoáng nào không, xin vui lòng

More translations for 请问有矿泉水吗

你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
Spa  🇬🇧🇨🇳  溫泉
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Waters  🇬🇧🇨🇳  水域
Rice  🇬🇧🇨🇳  水稻
RICE  🇬🇧🇨🇳  水稻
RIce  🇬🇧🇨🇳  水稻
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
shui mate  🇬🇧🇨🇳  水伴侶
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
2L喷水壶  🇨🇳🇨🇳  2L噴水壺
Water would you like  🇬🇧🇨🇳  你要水嗎
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
body lotion  🇬🇧🇨🇳  身體化妝水
问题  🇭🇰🇨🇳  問題

More translations for Có nước khoáng nào không, xin vui lòng

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比