TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 有没有钟点房 in Vietnamese?

Có một phòng đồng hồ

More translations for 有没有钟点房

钟点房有那么贵吗  🇨🇳🇻🇳  Là phòng giờ quá đắt
有没有房间呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有没有好一点的香烟  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ thuốc lá tốt hơn
我没错你名字…有点尴尬了  🇨🇳🇨🇳  我没错你名字... 有点尴尬了..
没有  🇨🇳🇻🇳  Không
没有  🇨🇳🇹🇭  ไม่ใช่
还有十分钟  🇨🇳🇯🇵  あと10分だ
有没有人约?晚上出去玩  🇨🇳🇨🇳  有没有人约? 晚上出去玩
到底怎么说?有没有在厂里  🇨🇳🇨🇳  到底怎么说? 有没有在厂里
这个新成员有点…  🇨🇳🇨🇳  这个新成员有点.....
你没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt
有没有矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Có nước khoáng nào không
沒有房間嗎  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
有点高冷叫程楚,有点霸气叫可娜,有点帅气叫轩巴,有点可爱叫志婵,有点甜腻叫世叶。现在在无志婵。不能再无可娜  🇨🇳🇨🇳  有点高冷叫程楚,有点霸气叫可娜,有点帅气叫轩巴,有点可爱叫志婵,有点甜腻叫世叶。 现在在无志婵。 不能再无可娜
都看你这样的。你还有心情一点心情都没有啊你  🇨🇳🇨🇳  都看你这样的。 你还有心情一点心情都没有啊你
不实名卡有需要的来。卡到直接用,没有抵消,没有月租  🇨🇳🇨🇳  不实名卡有需要的来。 卡到直接用,没有抵消,没有月租
材料没有  🇨🇳🇬🇧  The material doesnt
没有材料  🇨🇳🇬🇧  No material
从来没有  🇨🇳🇬🇧  Never

More translations for Có một phòng đồng hồ

我的手表是样品表  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ của tôi là một chiếc đồng hồ mẫu
到车站还要转车站还要 ̄个钟  🇨🇳🇻🇳  Sẽ có một đồng hồ để xoay quanh trạm
真的没男表  🇨🇳🇻🇳  Bạn thực sự không có một đồng hồ Nam
有这个表的表带吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một dây đeo của chiếc đồng hồ này
打卡打卡打卡下班  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ ra ngoài đồng hồ ra ngoài
下班打卡  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ-out
我不打表  🇨🇳🇻🇳  Tôi không làm một chiếc đồng hồ
你有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
还有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有没有房间  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有没有双人间  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đôi
有没有房间呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有单间的吗  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đơn
可以开房吗?街上  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể có một phòng
打卡下班  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ ra ngoài
机械表  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ cơ khí
一个房间,一个房间  🇨🇳🇻🇳  Một phòng, một phòng
有洗手间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng tắm