TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 有没有好一点的香烟 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ thuốc lá tốt hơn

More translations for 有没有好一点的香烟

有香烟吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất cứ thuốc lá
香烟  🇨🇳🇪🇸  Cigarrillos
有没有钟点房  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đồng hồ
我现在有点事。我晚一点去看你好不好  🇨🇳🇨🇳  我现在有点事。 我晚一点去看你好不好
都看你这样的。你还有心情一点心情都没有啊你  🇨🇳🇨🇳  都看你这样的。 你还有心情一点心情都没有啊你
各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额  🇨🇳🇨🇳  各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额
他们还有两个男的。还有一个女的。没出来  🇨🇳🇨🇳  他们还有两个男的。 还有一个女的。 没出来
有好的  🇨🇳🇬🇧  Theres good
有中国烟吗  🇨🇳🇹🇭  คุณมีบุหรี่จีนหรือไม่
我没错你名字…有点尴尬了  🇨🇳🇨🇳  我没错你名字... 有点尴尬了..
童年真好!没有烦恼,没有压力,也没有那么多伤心的事,现在真不是人过的日子,还是小时候好  🇨🇳🇨🇳  童年真好! 没有烦恼,没有压力,也没有那么多伤心的事,现在真不是人过的日子,还是小时候好
没有  🇨🇳🇻🇳  Không
没有  🇨🇳🇹🇭  ไม่ใช่
不实名卡有需要的来。卡到直接用,没有抵消,没有月租  🇨🇳🇨🇳  不实名卡有需要的来。 卡到直接用,没有抵消,没有月租
你好!这里有没有榴莲干  🇨🇳🇹🇭  คุณเป็นยังไงบ้าง! มีลำต้นทุเรียนหรือไม่
有没有人约?晚上出去玩  🇨🇳🇨🇳  有没有人约? 晚上出去玩
没有,我英语不好  🇨🇳🇬🇧  No, I dont have a good English
王老师,你在干嘛呢?有没有想你的赵大哥?你赵大哥好好好想你呢  🇨🇳🇨🇳  王老师,你在干嘛呢? 有没有想你的赵大哥? 你赵大哥好好好想你呢
看我的朋友宝贝。好可爱吗?看人家有了宝贝好可爱呀!自己的没有  🇨🇳🇨🇳  看我的朋友宝贝。 好可爱吗?看人家有了宝贝好可爱呀! 自己的没有

More translations for Bạn có bất kỳ thuốc lá tốt hơn

有没有好点的烟  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ thuốc lá tốt
你身上有没有带香烟  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ thuốc lá trên bạn
有香烟吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất cứ thuốc lá
有没有香烟  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất cứ thuốc lá
有香烟吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất cứ thuốc lá
有没有擦点药膏  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ thuốc mỡ
Hôm nay bạn đã có rất nhiều đồ uống, nhưng bây giờ bạn không phải bất kỳ tốt hơn  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay you đã có rất nhiều chuyện uống, nhưng bây giờ you không phải trình kỳ tốt hơn
有好孩子吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ trẻ em tốt
有好看的颜色吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ màu sắc tốt
有消炎药吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ loại thuốc chống viêm
还有多的牙刷吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ bàn chải răng hơn
你好,请问有没有大一点的拖鞋  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, bạn có bất kỳ dép lớn hơn
有没有内裤  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ panties
有没有鱼  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ cá
有没有扑克牌  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ thẻ
有粥吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ cháo
有骨头吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ xương
有海鲜饭吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ Paella
有铁丝吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất kỳ dây