Chinese to Vietnamese

How to say 有单间的吗 in Vietnamese?

Có một phòng đơn

More translations for 有单间的吗

سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
单词  🇨🇳🇨🇳  單詞
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Bagaimana dengan hal lain  🇮🇩🇨🇳  還有別的嗎
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
Can I have your mark  🇬🇧🇨🇳  能有你的記號嗎
Can I have your map  🇬🇧🇨🇳  能有你的地圖嗎
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
某してくれてないっていうのもありますねあのう  🇯🇵🇨🇳  有的說,他們沒來
А у вас есть кольца с камнями  🇷🇺🇨🇳  你有石頭的戒指
还是想单学技术这块的呢  🇨🇳🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎

More translations for Có một phòng đơn

Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比