Chinese to Vietnamese

How to say 到车站还要转车站还要 ̄个钟 in Vietnamese?

Sẽ có một đồng hồ để xoay quanh trạm

More translations for 到车站还要转车站还要 ̄个钟

Subway stop  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Subway stops  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
中継局  🇯🇵🇨🇳  中繼站
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
駅はここですか  🇯🇵🇨🇳  車站在這裡嗎
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
从北京到岳阳坐火车需要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車需要多長時間
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
Primary  🇬🇧🇨🇳  主要
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧🇨🇳  請不要比明天遲到
People get on a bus at a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們在公共汽車站上車
请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记!  🇨🇳🇨🇳  請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記!
Be cause  🇬🇧🇨🇳  要引起
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
There are 2 subway stops, they are here  🇬🇧🇨🇳  有2個地鐵站,他們在這裡

More translations for Sẽ có một đồng hồ để xoay quanh trạm

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎