TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 钟点房有那么贵吗 in Vietnamese?

Là phòng giờ quá đắt

More translations for 钟点房有那么贵吗

有没有钟点房  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đồng hồ
要那么贵吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ được rằng đắt tiền
那房翻墙。算了  🇨🇳🇨🇳  那房翻墙。 算了
11点退房  🇨🇳🇬🇧  Check-out at 11 oclock
有点尴尬是吗  🇨🇳🇹🇭  มันน่าอึดอัดนิดหน่อยไม่ใช่
这边烫染贵吗  🇨🇳🇹🇭  มันมีราคาแพงที่จะเหล็กและสีย้อมที่นี่
还有十分钟  🇨🇳🇯🇵  あと10分だ
你有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats your thing
只有这么多吗  🇨🇳🇻🇳  Là tất cả
有房吗双个的多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là có một phòng cho cả hai
你爸妈有这么狠吗?你都这么大了  🇨🇳🇨🇳  你爸妈有这么狠吗? 你都这么大了
没房间吗  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
幾點到你那比較好  🇨🇳🇨🇳  几点到你那比较好
有没有房间呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有什么方式吗?才睡不着啊  🇨🇳🇨🇳  有什么方式吗? 才睡不着啊
那你有什么可以联系  🇨🇳🇹🇭  ดังนั้นสิ่งที่คุณต้องติดต่อ
什么地方啊?风景那么美  🇨🇳🇨🇳  什么地方啊? 风景那么美
明天几点退房啊  🇨🇳🇻🇳  Những gì thời gian bạn sẽ kiểm tra ngày mai
来点什么  🇨🇳🇹🇭  บางสิ่งบางอย่างที่จะทำอย่างไรกับมันได้หรือไม่

More translations for Là phòng giờ quá đắt

12万太贵了  🇨🇳🇻🇳  12000 là quá đắt
一百二十万太贵了  🇨🇳🇻🇳  120.000 là quá đắt
太贵了  🇨🇳🇻🇳  Đắt quá
那个房间太小  🇨🇳🇻🇳  Đó là phòng quá nhỏ
在*太貴了  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt
太贵了,要不得  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt
不要太贵  🇨🇳🇻🇳  Đừng quá đắt
那现在就这个房间吗  🇨🇳🇻🇳  Là phòng này bây giờ
我现在这个房间多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là phòng này bây giờ
现在哪一间大床房  🇨🇳🇻🇳  Phòng giường lớn là nó bây giờ
就按摩一小时要600000越南盾,太贵了吧  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt để massage 600.000 đồng Việt Nam một giờ
我觉得房间太乱了  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghĩ rằng phòng là quá lộn xộn
304房间现在是否有人  🇨🇳🇻🇳  Phòng 304 là có ai ngay bây giờ
房间的水太冷了  🇨🇳🇻🇳  Nước trong phòng quá lạnh
太贵了,消费不起  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt tiền để đủ khả năng
鬼贵不贵  🇨🇳🇻🇳  Không phải là nó đắt tiền
这的房租贵吗  🇨🇳🇻🇳  Là thuê đắt tiền ở đây
这个太贵了,能便宜点吗  🇨🇳🇻🇳  Đây là một trong quá đắt, bạn có thể làm cho nó rẻ hơn
是这个房间吗?还是别的房间  🇨🇳🇻🇳  Đây là phòng không? Hoặc phòng khác