TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 没房间吗 in Vietnamese?

Không có phòng

More translations for 没房间吗

有没有房间呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
可以重新开一间房间  🇨🇳🇬🇧  You can reopen a room
有没有钟点房  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đồng hồ
你时间长吗  🇨🇳🇹🇭  คุณมีเวลานานหรือไม่
你也没带吗  🇨🇳🇹🇭  คุณไม่ได้นำมัน, อย่างใดอย่างหนึ่ง
您好我你们去看二十四楼两间房2403和2410房  🇨🇳🇬🇧  Hello I you go to see two rooms on the 24th floor, room 2403 and 2410
钟点房有那么贵吗  🇨🇳🇻🇳  Là phòng giờ quá đắt
你没有长对吗  🇨🇳🇬🇧  You didnt grow long, did you
有房吗双个的多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là có một phòng cho cả hai
加了吗?我这里怎么没反应  🇨🇳🇨🇳  加了吗? 我这里怎么没反应
厨房  🇨🇳🇬🇧  Kitchen
房子  🇨🇳🇬🇧  House
你告诉前台结束你的房间,时间到了会收取费用  🇨🇳🇰🇷  프론트 데스크에 객실을 종료하라고 말하면 시간이 와서 요금이 부과됩니다
房卡放在房間了  🇨🇳🇯🇵  ルームカードが部屋に置いて
你没有阴茎是吗  🇨🇳🇬🇧  You dont have a penis, do you
这不是两个苹果吗?还没人送  🇨🇳🇨🇳  这不是两个苹果吗? 还没人送
他家里没女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there a girl in his family
两周没来训练是吗  🇨🇳🇷🇺  Я не тренировался две недели, не так ли
也没有男朋友对吗  🇨🇳🇬🇧  Theres no boyfriend, does it

More translations for Không có phòng

沒有房間嗎  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
没有房间了  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
没有房了吗  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
这里有洗手间吗  🇨🇳🇻🇳  Có phòng tắm không
房间里面没有人  🇨🇳🇻🇳  Không có ai trong phòng
现在没有房间了吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không có phòng à
房间一样吗  🇨🇳🇻🇳  Phòng có giống nhau không
没有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không có phòng à
这个房间不退房  🇨🇳🇻🇳  Phòng này không có kiểm tra
房间有没有人打扫卫生  🇨🇳🇻🇳  Có làm sạch trong phòng không
有常温的没  🇨🇳🇻🇳  Có một nhiệt độ phòng, không
可以看房间吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể xem phòng không
可以去开房间吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể mở phòng không
306房间里面没有热水  🇨🇳🇻🇳  Không có nước nóng trong phòng
跟我一样的房间还有吗  🇨🇳🇻🇳  Có phòng nào như tôi không
我能预订房间吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể đặt phòng không
是不是房间里下的毒啊  🇨🇳🇻🇳  Có chất độc trong phòng không
是不是房间里消毒啊  🇨🇳🇻🇳  Có khử trùng trong phòng không
这里有房吗  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng ở đây không