TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 有房吗双个的多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu là có một phòng cho cả hai

More translations for 有房吗双个的多少钱

双人床位多少钱  🇨🇳🇻🇳  Giường đôi là bao nhiêu
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
多少钱  🇨🇳🇷🇺  Сколько
多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu
多少钱  🇨🇳🇫🇷  Combien
多少张照片?多少钱呢  🇨🇳🇲🇾  Berapa banyak gambar? Berapa banyak ia
那边多少钱  🇨🇳🇲🇾  Berapa banyak wang di sana
来回多少钱  🇨🇳🇹🇭  เท่าไหร่ที่จะกลับมา
多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people
一个月少钱  🇨🇳🇰🇷  한 달 적은 돈
有钱吗  🇨🇳🇪🇸  ¿Tienes dinero
双人床位有吗  🇨🇳🇻🇳  Có giường đôi không
打包箱子多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the box packed
多少个兔子  🇨🇳🇬🇧  How many rabbits
这个图片上的硅胶卖多少钱一支  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu silicone trên hình ảnh này bán cho một mảnh
你们干一天活,多少钱  🇨🇳🇹🇭  คุณทำผลงานวันเท่าไหร่
我现在有十八套 一个盘鞭 三挂小鞭 三十五个小双响子 十个大双响 六个双灯 四个闪光雷那个  🇨🇳🇨🇳  我现在有十八套 一个盘鞭 三挂小鞭 三十五个小双响子 十个大双响 六个双灯 四个闪光雷那个
这个是沙扣币的。你要刷多少扣币  🇨🇳🇨🇳  这个是沙扣币的。 你要刷多少扣币
晚上就是平安夜了 有钱的表示一下 没钱的捧个场  🇨🇳🇨🇳  晚上就是平安夜了 有钱的表示一下 没钱的捧个场

More translations for Bao nhiêu là có một phòng cho cả hai

房间多少钱一晚  🇨🇳🇻🇳  Phòng cho một đêm là bao nhiêu
单间多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là một phòng đơn
到海防多少钱啊  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó cho Hải Phòng
做一次多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó cho một
今天晚上几个房间多少钱一个晚上  🇨🇳🇻🇳  Một số phòng có bao nhiêu đêm
要交多少房费  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu tiền cho phòng
芒果多少钱一斤  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là một pound cho xoài
一夜多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó cho một đêm
螃蟹多少钱一斤  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là một pound cho cua
一晚上多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó cho một đêm
玩一次多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó cho một chơi
散客多少钱一天  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là một ngày cho Casuals
一个晚上多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó cho một đêm
双人房多少钱  🇨🇳🇻🇳  Phòng đôi là bao nhiêu
两个人是多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là hai người
两个人多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là hai người
里面有多少话费  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là có
可以选择两人的房间吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể chọn một phòng cho hai
苹果多少钱一斤  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là một pound cho một quả táo