Chinese to Vietnamese

How to say 今天晚上几个房间多少钱一个晚上 in Vietnamese?

Một số phòng có bao nhiêu đêm

More translations for 今天晚上几个房间多少钱一个晚上

こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭🇨🇳  六晚約一
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
Morning rhymes with evening .What does birthday rhyme with  🇬🇧🇨🇳  晨韻與晚上。生日押韻與什麼
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Moming rhymeg with evening. What does birthday rhyme with  🇬🇧🇨🇳  媽媽押韻與晚上。生日押韻與什麼
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福

More translations for Một số phòng có bao nhiêu đêm

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比