Chinese to Vietnamese

How to say 可以选择两人的房间吗 in Vietnamese?

Tôi có thể chọn một phòng cho hai

More translations for 可以选择两人的房间吗

尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去
每个人都要为自己的选择负责  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負責
每个人都要为自己的选择负上责任  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重别人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重別人要走的路
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重她人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重她人要走的路
请选择interor car careExterior car caretire wheel care  🇬🇧🇨🇳  ·00.間車護理外部汽車護理輪胎車輪護理
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子

More translations for Tôi có thể chọn một phòng cho hai

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者