TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 有没有房间呢 in Vietnamese?

Bạn có một phòng

More translations for 有没有房间呢

有没有钟点房  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đồng hồ
没有啊!在忙什么呢  🇨🇳🇨🇳  没有啊! 在忙什么呢
没房间吗  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
这个视频发不出去。干啥呢有没有信号  🇨🇳🇨🇳  这个视频发不出去。 干啥呢有没有信号
没有。有我在呢我一直陪着你  🇨🇳🇬🇧  No. Ive been with you with me
没有  🇨🇳🇻🇳  Không
没有  🇨🇳🇹🇭  ไม่ใช่
有没有人约?晚上出去玩  🇨🇳🇨🇳  有没有人约? 晚上出去玩
到底怎么说?有没有在厂里  🇨🇳🇨🇳  到底怎么说? 有没有在厂里
王老师,你在干嘛呢?有没有想你的赵大哥?你赵大哥好好好想你呢  🇨🇳🇨🇳  王老师,你在干嘛呢? 有没有想你的赵大哥? 你赵大哥好好好想你呢
你没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt
有没有矿泉水  🇨🇳🇻🇳  Có nước khoáng nào không
沒有房間嗎  🇨🇳🇻🇳  Không có phòng
不实名卡有需要的来。卡到直接用,没有抵消,没有月租  🇨🇳🇨🇳  不实名卡有需要的来。 卡到直接用,没有抵消,没有月租
材料没有  🇨🇳🇬🇧  The material doesnt
没有材料  🇨🇳🇬🇧  No material
从来没有  🇨🇳🇬🇧  Never
没有蘑菇  🇨🇳🇬🇧  No mushrooms
没有关系  🇨🇳🇬🇧  It does not matter

More translations for Bạn có một phòng

你有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
还有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有没有房间  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng
有洗手间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng tắm
你是要房卡吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn một thẻ phòng
你愿意开房吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn mở một phòng không
现在有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã có một phòng bây giờ
现在有房间了吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã có một phòng bây giờ
有没有双人间  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đôi
有单间的吗  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đơn
你这里有房间出租吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một phòng cho thuê ở đây
505房间能再给我一张房卡吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể cho tôi một thẻ phòng trong phòng 505
可以开房吗?街上  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể có một phòng
能给一个安静一点的房间吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể cho bạn một phòng yên tĩnh hơn
一个房间,一个房间  🇨🇳🇻🇳  Một phòng, một phòng
有没有钟点房  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đồng hồ
上面有房间吗  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng ở đó
他们这边可能有认识的,可以开房间,可以给你开房间住  🇨🇳🇻🇳  Họ có thể biết bên này, có thể mở một phòng, có thể mở một phòng để bạn sống