Chinese to Vietnamese

How to say 能给一个安静一点的房间吗 in Vietnamese?

Bạn có thể cho bạn một phòng yên tĩnh hơn

More translations for 能给一个安静一点的房间吗

安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
倾尽的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然选择了就是永远  🇨🇳🇨🇳  傾盡的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然選擇了就是永遠
Can give you a good introduction  🇬🇧🇨🇳  能給你一個很好的介紹
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
给李航老师的一封信  🇨🇳🇨🇳  給李航老師的一封信
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶

More translations for Bạn có thể cho bạn một phòng yên tĩnh hơn

Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了