Chinese to Vietnamese

How to say 上面有房间吗 in Vietnamese?

Có một phòng ở đó

More translations for 上面有房间吗

Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
Please put all the scars  🇬🇧🇨🇳  請把所有的傷疤都放上
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
They actually look kind of big  🇬🇧🇨🇳  他們實際上看起來有點大

More translations for Có một phòng ở đó

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太