TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 一百二十万太贵了 in Vietnamese?

120.000 là quá đắt

More translations for 一百二十万太贵了

我想听的太多了太多了。太多了  🇨🇳🇨🇳  我想听的太多了太多了。 太多了
我们??会?在?一月??二十三日??回来?  🇨🇳🇭🇰  我哋?? 會? 係? 一月?? 二十三日?? 翻嚟?
艹!2万我要了  🇨🇳🇨🇳  艹! 2万我要了
夹一二  🇨🇳🇬🇧  Clip one two
二十四睌上放假吗  🇨🇳🇷🇺  Вы в отпуске на двадцать четыре
太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
明天中午十二点你空吗  🇨🇳🇷🇺  Ты пуста завтра в двенадцать часов
别太累了  🇨🇳🇹🇭  ไม่เหนื่อยเกินไป
太客氣了  🇨🇳🇬🇧  Thats kind
太漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Its so beautiful
在*太貴了  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt
一天是四百泰株  🇨🇳🇹🇭  วันหนึ่งเป็นพืชไทย๔๐๐
我這網速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我这网速太慢了
在注册一个千万别在弄没了  🇨🇳ar  لا تفقد يجب ان ناوب ، في التسجيل
那太危险了  🇨🇳🇬🇧  Thats too dangerous
年纪太大了  🇨🇳🇯🇵  年を取りすぎだ
你别太累了  🇨🇳🇹🇭  ไม่เหนื่อยเกินไป
我太丑了吧  🇨🇳🇬🇧  Im so ugly, isnt it
我太主动了  🇨🇳🇬🇧  Am I too active

More translations for 120.000 là quá đắt

12万太贵了  🇨🇳🇻🇳  12000 là quá đắt
钟点房有那么贵吗  🇨🇳🇻🇳  Là phòng giờ quá đắt
太贵了  🇨🇳🇻🇳  Đắt quá
在*太貴了  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt
太贵了,要不得  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt
不要太贵  🇨🇳🇻🇳  Đừng quá đắt
太贵了,消费不起  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt tiền để đủ khả năng
鬼贵不贵  🇨🇳🇻🇳  Không phải là nó đắt tiền
这的房租贵吗  🇨🇳🇻🇳  Là thuê đắt tiền ở đây
这个太贵了,能便宜点吗  🇨🇳🇻🇳  Đây là một trong quá đắt, bạn có thể làm cho nó rẻ hơn
12万还是15万  🇨🇳🇻🇳  120.000 hoặc 150.000
一一起12万吧!  🇨🇳🇻🇳  120.000 với nhau
买不起,太贵了  🇨🇳🇻🇳  Tôi không thể đủ tiền mua, nó quá đắt
最贵的香烟是哪一种  🇨🇳🇻🇳  Thuốc lá đắt tiền nhất là gì
那个房间太小  🇨🇳🇻🇳  Đó là phòng quá nhỏ
你也是单身啊  🇨🇳🇻🇳  Bạn là duy nhất, quá
也是感冒  🇨🇳🇻🇳  Đó là một lạnh, quá
你们这边黄金贵不贵  🇨🇳🇻🇳  Là vàng đắt tiền trên mặt của bạn
没有这么贵吧,是不是17万  🇨🇳🇻🇳  Nó không phải là đắt tiền, không phải là nó 170.000