Chinese to Vietnamese

How to say 那个房间太小 in Vietnamese?

Đó là phòng quá nhỏ

More translations for 那个房间太小

Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
我已不再是那个害怕孤独的小孩  🇨🇳🇨🇳  我已不再是那個害怕孤獨的小孩
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
Those are too big for sure for my 6 year old  🇬🇧🇨🇳  那些對我6歲的孩子來說太大了
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分

More translations for Đó là phòng quá nhỏ

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你