Chinese to Vietnamese

How to say 这的房租贵吗 in Vietnamese?

Là thuê đắt tiền ở đây

More translations for 这的房租贵吗

Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Le numéro de votre chambre  🇫🇷🇨🇳  您的房間號碼
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
Tom scored 2 points higher than lease it did  🇬🇧🇨🇳  湯姆的得分比租借高出2分
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย  🇹🇭🇨🇳  我不會找到你的,我不租計程車,它很遠
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
出租楼房:七号地13号楼12楼 2室1厅1卫 75平 取暖费全气 价位合理 可短租 有意者联系:15704415436张。好朋友转发  🇨🇳🇨🇳  出租樓房:七號地13號樓12樓 2室1廳1衛 75平 取暖費全氣 價位合理 可短租 有意者聯繫:15704415436張。 好朋友轉發
Hi, Leanne, county speaker, whos your happy, are you get here really, frost room restaurant  🇬🇧🇨🇳  嗨,萊安,縣長,誰是你的快樂,你真的到這兒來,霜房餐廳

More translations for Là thuê đắt tiền ở đây

Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太