Chinese to Vietnamese

How to say 也是感冒 in Vietnamese?

Đó là một lạnh, quá

More translations for 也是感冒

感冒流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
그러나 너가 나에게 감기가 옮을까봐 나는 무섭다  🇰🇷🇨🇳  但恐怕你會感冒
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
grateful  🇬🇧🇨🇳  感激
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Maybe you only feel interested in Chinese boys haha  🇬🇧🇨🇳  也許你只對中國男孩感興趣哈哈
流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
Thanksgiving  🇬🇧🇨🇳  感恩節
Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表
俺也一样  🇨🇳🇨🇳  俺也一樣
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Clear taste  🇬🇧🇨🇳  清澈的口感
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart  🇬🇧🇨🇳  成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺

More translations for Đó là một lạnh, quá

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你