Chinese to Vietnamese

How to say 就按摩一小时要600000越南盾,太贵了吧 in Vietnamese?

Nó quá đắt để massage 600.000 đồng Việt Nam một giờ

More translations for 就按摩一小时要600000越南盾,太贵了吧

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭🇨🇳  辭職就吃米飯吧
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
Nan  🇬🇧🇨🇳  南

More translations for Nó quá đắt để massage 600.000 đồng Việt Nam một giờ

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了