TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 要那么贵吗 in Vietnamese?

Bạn sẽ được rằng đắt tiền

More translations for 要那么贵吗

钟点房有那么贵吗  🇨🇳🇻🇳  Là phòng giờ quá đắt
你要嗎  🇨🇳🇨🇳  你要吗
这边烫染贵吗  🇨🇳🇹🇭  มันมีราคาแพงที่จะเหล็กและสีย้อมที่นี่
什么地方啊?风景那么美  🇨🇳🇨🇳  什么地方啊? 风景那么美
那怎麼像喝醉了  🇨🇳🇨🇳  那怎么像喝醉了
抱到睡觉不要钱的哦?哪有那么容易  🇨🇳🇨🇳  抱到睡觉不要钱的哦? 哪有那么容易
我要那个  🇨🇳🇬🇧  I want that
他们怎么那么多Aj  🇨🇳🇬🇧  Why are they so many Aj
那就不要了  🇨🇳🇹🇭  จากนั้นอย่า
放那么多槟榔  🇨🇳🇬🇧  Put so many betel nuts
在那里做什么  🇨🇳🇹🇭  สิ่งที่ต้องทำ
那是什么不懂  🇨🇳🇬🇧  Whats that doesnt
有需要带什么东西给你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to bring anything for you
需要给你买点什么回来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to buy you something back
我需要这么早起床?  🇨🇳🇨🇳  我需要这么早起床? 
你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎  🇨🇳🇨🇳  你那天说你那卡没用,你能把它给我吗
隔壁那个做什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the guy next door doing
那你什么时候来  🇨🇳🇹🇭  ดังนั้นเมื่อคุณมา
那你性怎么解决  🇨🇳🇬🇧  Then how do you deal with your sexuality

More translations for Bạn sẽ được rằng đắt tiền

你看你的车作案有多长  🇨🇳🇻🇳  Bao lâu bạn nghĩ rằng xe của bạn sẽ được
买贵了  🇨🇳🇻🇳  Nó đắt tiền
贵呀  🇨🇳🇻🇳  Nó đắt tiền
去拿钱了吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã nhận được tiền
你们这最贵的是什么烟  🇨🇳🇻🇳  Thuốc lá đắt tiền nhất mà bạn từng
你确定要这个贵的是吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có chắc chắn muốn đắt tiền này
你们这边黄金贵不贵  🇨🇳🇻🇳  Là vàng đắt tiền trên mặt của bạn
他说你很漂亮  🇨🇳🇻🇳  Ông nói rằng bạn đã được đẹp
你脱掉就不会冷了,穿进来会冷呢你傻瓜呀你  🇨🇳🇻🇳  Bạn cất cánh sẽ không được lạnh, mặc sẽ được lạnh bạn lừa
你说是买基金和北京吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có nói rằng bạn mua tiền và Bắc Kinh
我想我会喜欢上你  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghĩ rằng tôi sẽ như bạn
等我换完越南盾再给你放钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền khi tôi nhận được đồng
我想问你,你这边房子贵吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn hỏi bạn, là nhà của bạn đắt tiền ở đây
钱迟早加的  🇨🇳🇻🇳  Sớm hay muộn, tiền sẽ được thêm vào
不贵不贵,多买两件  🇨🇳🇻🇳  Không đắt tiền, mua thêm hai
鬼贵不贵  🇨🇳🇻🇳  Không phải là nó đắt tiền
东西贵重  🇨🇳🇻🇳  Một cái gì đó đắt tiền
这家家居贵吗  🇨🇳🇻🇳  Gia đình có đắt tiền không
这的房租贵吗  🇨🇳🇻🇳  Là thuê đắt tiền ở đây