Chinese to Vietnamese

How to say 买贵了 in Vietnamese?

Nó đắt tiền

More translations for 买贵了

准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
他给我们买了很多巧克力  🇬🇧🇨🇳  ·[
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Besides  🇬🇧🇨🇳  除了
暗咗  🇭🇰🇨🇳  暗了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
もういい  🇯🇵🇨🇳  夠了
For  🇬🇧🇨🇳  為了
Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Who to keep in mind  🇬🇧🇨🇳  記誰了
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了

More translations for Nó đắt tiền

Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢