Chinese to Vietnamese

How to say 不行 in Vietnamese?

Không có cách nào

More translations for 不行

兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
Its ok  🇬🇧🇨🇳  還行
Travel  🇬🇧🇨🇳  旅行
그래  🇰🇷🇨🇳  還行
Ok  🇬🇧🇨🇳  還行
ok  🇬🇧🇨🇳  還行
itinerary  🇬🇧🇨🇳  行程
Action  🇬🇧🇨🇳  行動
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
Travel, 100000  🇬🇧🇨🇳  旅行,100000
駐輪  🇯🇵🇨🇳  自行車
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
only one man and many girls?thats not ok  🇬🇧🇨🇳  只有一個男人和許多女孩?那可不行
I want to line ten  🇬🇧🇨🇳  我想排十行

More translations for Không có cách nào

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_