You can also use online banking to pay bills 🇬🇧 | 🇨🇳 您還可以使用網上銀行支付帳單 | ⏯ |
Also use online banking to pay bills 🇬🇧 | 🇨🇳 也使用網上銀行支付帳單 | ⏯ |
สันไม่ได้ใช้ 🇹🇭 | 🇨🇳 聖不使用 | ⏯ |
你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】 🇨🇳 | 🇨🇳 你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Is it available now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在是否可用 | ⏯ |
应用文言文还是适合使用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 應用文言文還是適合使用繁體字 | ⏯ |
คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可以用中文列印 | ⏯ |
Angel 🇬🇧 | 🇨🇳 天使 | ⏯ |
messenger 🇬🇧 | 🇨🇳 信使 | ⏯ |
i am not only one using the my phone 🇬🇧 | 🇨🇳 我不只是一個使用我的手機 | ⏯ |
不用上班吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不用上班嗎 | ⏯ |
誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
宝宝名字叫刘艺馨 🇨🇳 | 🇨🇳 寶寶名字叫劉藝馨 | ⏯ |
Of course yes! I know. Don’t worry 🇬🇧 | 🇨🇳 當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
I want something he can use and play with, he doesnt like stuff like that 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一些他可以使用和玩的東西,他不喜歡那樣的東西 | ⏯ |
สามเหลี่ยมทองคำคือการใช้โนใช่ไหมเที่ยวพม่าใช่ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 金三角使用迪諾嗎?飛往緬甸的航班 | ⏯ |
With the money 🇬🇧 | 🇨🇳 用錢 | ⏯ |
昨天送过来的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 昨天送過來的嗎 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |