| How much is it 🇬🇧 | 🇨🇳 多少錢 | ⏯ |
| How much for the dragon 🇬🇧 | 🇨🇳 龍多少錢 | ⏯ |
| How much this seat 🇬🇧 | 🇨🇳 這個座位多少錢 | ⏯ |
| With the money 🇬🇧 | 🇨🇳 用錢 | ⏯ |
| Because you dont tell much money 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你沒說多少錢 | ⏯ |
| Cause we dont have much money 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我們沒有很多錢 | ⏯ |
| 誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
| half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
| No money 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有錢 | ⏯ |
| 你好,一瓶矿泉水多少钱 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| お金はもらいましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有錢嗎 | ⏯ |
| SPREAD FORMONEY 🇬🇧 | 🇨🇳 傳播為錢 | ⏯ |
| Ah 🇬🇧 | 🇨🇳 啊 | ⏯ |
| They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| 令啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 讓啊 | ⏯ |
| hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |