Chinese to Vietnamese

How to say 没喝多吧 in Vietnamese?

Không uống nhiều, phải không

More translations for 没喝多吧

I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
凑合吧  🇨🇳🇨🇳  湊合吧
Much  🇬🇧🇨🇳  多
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
빠리 바  🇰🇷🇨🇳  帕裡酒吧
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
How much  🇬🇧🇨🇳  多少

More translations for Không uống nhiều, phải không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_