I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
我再也不托交作业 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不托交作業 | ⏯ |
Again 🇬🇧 | 🇨🇳 再次 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
我再也不漏写作业了 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不漏寫作業了 | ⏯ |
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ |
もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
じゃぁ19 🇯🇵 | 🇨🇳 再見,19 | ⏯ |
再见2019 🇨🇳 | 🇨🇳 再見2019 | ⏯ |
またお願いします 🇯🇵 | 🇨🇳 請再來一次 | ⏯ |
我已不再是那个害怕孤独的小孩 🇨🇳 | 🇨🇳 我已不再是那個害怕孤獨的小孩 | ⏯ |
いや 🇯🇵 | 🇨🇳 不,不,不 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |
Radiant Regenerating Essence 🇬🇧 | 🇨🇳 輻射再生精華 | ⏯ |
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게 🇰🇷 | 🇨🇳 但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Can you say again 🇬🇧 | 🇨🇳 你能再說一遍嗎 | ⏯ |