Chinese to Vietnamese

How to say 过来去旅馆开房吧 in Vietnamese?

Hãy đến và mở một phòng tại khách sạn

More translations for 过来去旅馆开房吧

Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
Travel  🇬🇧🇨🇳  旅行
People need to postpone, to travel internationally  🇬🇧🇨🇳  人們需要推遲,去國際旅行
Travel, 100000  🇬🇧🇨🇳  旅行,100000
周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧

More translations for Hãy đến và mở một phòng tại khách sạn

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了