Vietnamese to Chinese

How to say Có bốn Hùng in Chinese?

有四个英雄

More translations for Có bốn Hùng

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 有四个英雄

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
県有スピークイングリッシュ  🇯🇵🇨🇳  縣有斯皮克英語
Thurs  🇬🇧🇨🇳  星期四
英国  🇨🇳🇨🇳  英國
English  🇬🇧🇨🇳  英語
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
I cant speak English  🇬🇧🇨🇳  我不會說英語
Can you speak English  🇬🇧🇨🇳  你會說英語嗎
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
oh do you speak english  🇬🇧🇨🇳  哦,你會說英語嗎
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
第一四出国翻译均之二  🇭🇰🇨🇳  第一四出國翻譯均之二
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
Fat people sweat all year round  🇬🇧🇨🇳  胖子一年四全十歲地出汗
fun  🇬🇧🇨🇳  有趣
有锁  🇨🇳🇨🇳  有鎖
No have  🇬🇧🇨🇳  沒有
Fun  🇬🇧🇨🇳  有趣