Chinese to Vietnamese
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| So, p 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,p | ⏯ |
| MADE IN. P. R. C 🇬🇧 | 🇨🇳 製造 | ⏯ |