TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 是要签名吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn ký tên không

More translations for 是要签名吗

你要嗎  🇨🇳🇨🇳  你要吗
你是要按摩吗  🇨🇳🇰🇷  당신은 마사지를 할 거야
规定每辆车必须要有一名吗  🇨🇳🇯🇵  各車両には1人が必要ですか
抽签的  🇨🇳🇬🇧  Draw the lot
你是需要棉服吗  🇨🇳🇹🇭  คุณต้องการชุดสูทฝ้ายหรือไม่
签署协议  🇨🇳🇯🇵  契約書に署名する
抽签送礼物  🇨🇳🇷🇺  Нарисуйте лоты для отправки подарков
假日沒得簽耶  🇨🇳🇨🇳  假日没得签耶
我爸爸是一名司机  🇨🇳🇬🇧  My father is a driver
是吗  🇨🇳🇻🇳  Là nó
各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额  🇨🇳🇨🇳  各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额
我换个微信号名字你就不理我了吗?问你叫什么名字也不可以吗  🇨🇳🇨🇳  我换个微信号名字你就不理我了吗? 问你叫什么名字也不可以吗
忘不了谁?是我吗  🇨🇳🇨🇳  忘不了谁? 是我吗
你要先忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to be busy first
要那么贵吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ được rằng đắt tiền
还是没人要啊?[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  还是没人要啊? [捂脸]
你要在这里吃吗?还是都打包  🇨🇳🇬🇧  Would you like to eat here? Or pack it all
伯父,伯母,是有谁要来中国吗  🇨🇳🇯🇵  お父さん、おばは、誰が中国に来るつもりですか
名字電話  🇨🇳🇬🇧  First name phone

More translations for Bạn có muốn ký tên không

Bạn có muốn quan hệ tình dục không  🇨🇳🇻🇳  Bn cmun quan ht? NH dc kh? ng
还要不要  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn không
要钱吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn có tiền không
去吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn đi không
你想睡觉了吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn ngủ không
要不要翻译  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn dịch không
要吃屎吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn ăn không
你要吃东西吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn ăn không
吃东西么  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn ăn không
食饭未啊  🇭🇰🇻🇳  Bạn có muốn ăn không
你要直播吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn sống không
想不想吃东西  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn ăn không
你们要不要喝酒  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn uống không
宝贝,你注册不了的,要中国的微信帮助你,你才可以注册的  🇨🇳🇻🇳  Baby, bạn không thể đăng ký, muốn Trung Quốc WeChat để giúp bạn, bạn có thể đăng ký
要不要加个微信?你的微信要不要加一个  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn thêm WeChat không? Bạn có muốn thêm wechat khác không
是要给你打电话吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn gọi cho bạn không
你要不要  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn nó hay không
地瓜粥你要吃吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn ăn cháo không
要不要换回来  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn quay lại không