我唔中意香港 🇭🇰 | 🇨🇳 我不喜歡香港 | ⏯ |
Where to pay today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天在哪裡付款 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
黄色香蕉 🇨🇳 | 🇨🇳 黃色香蕉 | ⏯ |
誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
想着传球库里 🇨🇳 | 🇨🇳 想著傳球庫裡 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
而我唔中意空港 🇭🇰 | 🇨🇳 而我不喜歡空港 | ⏯ |
They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event 🇬🇧 | 🇨🇳 當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
咨询咨询电脑电脑 🇨🇳 | 🇨🇳 諮詢諮詢電腦電腦 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
Just come to pay for my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 來付我的酒吧費 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |