Chinese to Vietnamese

How to say 有没有小一点的偷拍 in Vietnamese?

Có một snap nhỏ hơn

More translations for 有没有小一点的偷拍

Sneaking to take pictures  🇬🇧🇨🇳  偷偷拍照
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Простой рис без всего  🇷🇺🇨🇳  簡單的大米沒有一切
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
And nothing smaller for toddlers  🇬🇧🇨🇳  對於幼兒來說,沒有什麼小的
Now their is a lot of light so the shot will be very clear  🇬🇧🇨🇳  現在有很多的光,所以拍攝會很清楚
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
Still life shoot  🇬🇧🇨🇳  靜靜的拍攝
Bagaimana dengan hal lain  🇮🇩🇨🇳  還有別的嗎
3, my sister has a new person  🇬🇧🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人

More translations for Có một snap nhỏ hơn

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比