Chinese to Vietnamese

How to say 前面靠窗 in Vietnamese?

Cửa sổ phía trước

More translations for 前面靠窗

寒窗苦读  🇭🇰🇨🇳  寒窗苦讀
Window not talk on  🇬🇧🇨🇳  視窗不說話
Low key, where is the window  🇬🇧🇨🇳  低鍵,視窗在哪裡
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
previous  🇬🇧🇨🇳  以前
杨永恒吃我鸡嘎靠嫩姨  🇨🇳🇨🇳  楊永恆吃我雞嘎靠嫩姨
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
平面  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想見面
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
BestBefore01/06/2020  🇬🇧🇨🇳  最佳前01/06/2020
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
They are great, meet  🇬🇧🇨🇳  他們很棒,見面
Instant refinishing facial  🇬🇧🇨🇳  即時修補面部
面白そう  🇯🇵🇨🇳  聽起來很有趣
Are you a camera? beause every time I look at you, I smile  🇬🇧🇨🇳  你是觀景窗嗎?每次我看著你,我微笑
Masker, yakult, tahu  🇮🇩🇨🇳  面具,雅庫特,知道
What is below nose  🇬🇧🇨🇳  鼻子下面是什麼

More translations for Cửa sổ phía trước

Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎