Chinese to Vietnamese

How to say 很少出错 in Vietnamese?

Hiếm khi sai lầm

More translations for 很少出错

那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
阴差阳错  🇨🇳🇨🇳  陰差陽錯
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
庄少聪  🇨🇳🇨🇳  莊少聰
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
artist  🇬🇧🇨🇳  演出者
stress out  🇬🇧🇨🇳  應力出
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
Being thin  🇬🇧🇨🇳  很瘦
Very far  🇬🇧🇨🇳  很遠
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
lot  🇬🇧🇨🇳  很多

More translations for Hiếm khi sai lầm

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時