Chinese to Vietnamese

How to say 没有预订的,没有预订的,然后我们还需要加一斤 in Vietnamese?

Không đặt chỗ, không đặt chỗ, và sau đó chúng ta cần phải thêm một pound

More translations for 没有预订的,没有预订的,然后我们还需要加一斤

你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
I need something with such games  🇬🇧🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记!  🇨🇳🇨🇳  請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記!
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
Мне нужна серебряная кольцо с брильянтами  🇷🇺🇨🇳  我需要一個帶鑽石的銀戒指
3, my sister has a new person  🇬🇧🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人
Мне нужно что-нибудь с подобными ко мне Ами  🇷🇺🇨🇳  我需要像我這樣的阿米的東西
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
Do I need to scam my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先騙取我的護照嗎
Do I need to scan my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先掃描我的護照嗎

More translations for Không đặt chỗ, không đặt chỗ, và sau đó chúng ta cần phải thêm một pound

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太