Japanese to Chinese

How to say 3時半 in Chinese?

三点半

More translations for 3時半

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
暂时  🇨🇳🇨🇳  暫時
Change the working hours to 3 oclock  🇬🇧🇨🇳  將工作時間更改為 3 點鐘位置
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?
10時おく  🇯🇵🇨🇳  十點鐘
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
When is the fastest shipment schedule  🇬🇧🇨🇳  最快裝運時程表是何時
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
nest time  🇬🇧🇨🇳  嵌套時間
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
When is the fastest schedule  🇬🇧🇨🇳  什麼時候是最快的時程表
beli 3botol  🇲🇾🇨🇳  購買 3 瓶
Come out while  🇬🇧🇨🇳  出來的時候

More translations for 三点半

半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
สามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  金三角
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
คุณอยู่ในสามเหลี่ยมทองคำหรือไม่  🇹🇭🇨🇳  你在金三角嗎
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
老挝金三角  🇹🇭🇨🇳  《 芬莊 ]
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
We have bought before three glasses before  🇬🇧🇨🇳  我們以前買過三杯
三井住友からこの秋山さんに  🇯🇵🇨🇳  從三井住友到秋山
对应纸上三个答案  🇨🇳🇨🇳  對應紙上三個答案
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
ฉันอยู่ในเขตเศรษฐกิจพิเศษสามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我在金三角經濟特區
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的