Vietnamese to Chinese
Nhân viên lễ Tân 🇻🇳 | 🇨🇳 接待處的工作人員 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
大学生活你适应吗 🇨🇳 | 🇨🇳 大學生活你適應嗎 | ⏯ |
enrolment 🇬🇧 | 🇨🇳 招生 | ⏯ |
Happens 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
Doctor 🇬🇧 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
医生 🇨🇳 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
Occur 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
Mr 🇬🇧 | 🇨🇳 先生 | ⏯ |
数学 🇩🇪 | 🇨🇳 A | ⏯ |
아프지마 🇰🇷 | 🇨🇳 別生病 | ⏯ |
私中学 🇯🇵 | 🇨🇳 我初中 | ⏯ |
同学好 🇨🇳 | 🇨🇳 同學好 | ⏯ |
Vous habitez ou en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你在中國生活還是生活 | ⏯ |
Date of Birth 🇬🇧 | 🇨🇳 出生日期 | ⏯ |
こんにちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你好,先生 | ⏯ |
Happy birthday 🇬🇧 | 🇨🇳 生日快樂 | ⏯ |
Practice makes perfect 🇬🇧 | 🇨🇳 熟能生巧 | ⏯ |
彼女は怒っている 🇯🇵 | 🇨🇳 她生氣了嗎 | ⏯ |
Im not angry 🇬🇧 | 🇨🇳 我沒有生氣 | ⏯ |
すみません 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,先生 | ⏯ |
敏宝的先生 🇨🇳 | 🇨🇳 敏寶的先生 | ⏯ |