Vietnamese to Chinese
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ |
En su cuarto hay una cinta de embalaje 🇪🇸 | 🇨🇳 他房間裡有一個包裝膠帶 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
トリニティ 🇯🇵 | 🇨🇳 三一 | ⏯ |
What is on the last day of March 🇬🇧 | 🇨🇳 三月的最後一天是什麼 | ⏯ |
สามเหลี่ยมทองคำ 🇹🇭 | 🇨🇳 金三角 | ⏯ |
还好,不受泡,两三开就没汁了 🇨🇳 | 🇨🇳 還好,不受泡,兩三開就沒汁了 | ⏯ |
今日も明日も 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天 | ⏯ |
คุณอยู่ในสามเหลี่ยมทองคำหรือไม่ 🇹🇭 | 🇨🇳 你在金三角嗎 | ⏯ |
học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ |
Angel 🇬🇧 | 🇨🇳 天使 | ⏯ |
Summer 🇬🇧 | 🇨🇳 夏天 | ⏯ |
heaven 🇬🇧 | 🇨🇳 天堂 | ⏯ |
swan 🇬🇧 | 🇨🇳 天鵝 | ⏯ |
ไปวันนี้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 今天 | ⏯ |
天気 🇯🇵 | 🇨🇳 天氣 | ⏯ |
天啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 天啦 | ⏯ |
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道金三角 | ⏯ |
As for the taxi fare, the three of us each take turns to pay for one day 🇬🇧 | 🇨🇳 至於計程車費,我們三個人輪流付一天的費用 | ⏯ |
今日も明日も仕事 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天工作 | ⏯ |
老挝金三角 🇹🇭 | 🇨🇳 《 芬莊 ] | ⏯ |
We have bought before three glasses before 🇬🇧 | 🇨🇳 我們以前買過三杯 | ⏯ |
三井住友からこの秋山さんに 🇯🇵 | 🇨🇳 從三井住友到秋山 | ⏯ |