Chinese to Vietnamese

How to say 快起来穿衣服 in Vietnamese?

Get up và nhận được mặc quần áo

More translations for 快起来穿衣服

12 hadnt dress on  🇬🇧🇨🇳  12號沒有穿衣服
dress  🇬🇧🇨🇳  衣服
Сарафан  🇷🇺🇨🇳  衣服
Привет,кому платье  🇷🇺🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包  🇨🇳🇨🇳  起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包
Uniforms  🇬🇧🇨🇳  制服
Юра я не поняла какой Гена должен дать мне платье  🇷🇺🇨🇳  尤拉,我不明白吉恩應該給我什麼衣服
Pauli top  🇬🇧🇨🇳  保利上衣
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
Please put on scars  🇬🇧🇨🇳  請穿上疤痕
Quick  🇬🇧🇨🇳  快速
Комбинезон детский  🇷🇺🇨🇳  兒童連體衣
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
炅炅,李航杰一起去车都星期五办理咩咩挂衣服,违规顶隆兴达的犄角旮旯  🇨🇳🇨🇳  炅炅,李航傑一起去車都星期五辦理咩咩掛衣服,違規頂隆興達的犄角旮旯
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
What do people wear on the feet  🇬🇧🇨🇳  人們腳上穿什麼
We wear shoes on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們穿鞋在腳上

More translations for Get up và nhận được mặc quần áo

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
We are going to get up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們將在7點鐘起床
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Henry up  🇬🇧🇨🇳  亨利起來
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
pick it up  🇬🇧🇨🇳  撿起來
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
Hope you get rich  🇬🇧🇨🇳  希望你發財
Youre so hurry up  🇬🇧🇨🇳  你急快點
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
Then get a poster made  🇬🇧🇨🇳  然後製作一張海報
He would get eaten in episode  🇬🇧🇨🇳  他會在情節中被吃掉
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Where can you get a taxi  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以打車
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
I stayed up all night to pick him up at the airport. Son ~ Welcome back  🇬🇧🇨🇳  我徹夜不眠去機場接他。 兒子~歡迎回來!
He would get eaten in episode 1  🇬🇧🇨🇳  他會在第1集被吃掉
Did you get a good nights sleep  🇬🇧🇨🇳  你睡個好覺嗎