Chinese to Vietnamese

How to say 今天多少度 in Vietnamese?

Bao nhiêu ngày hôm nay

More translations for 今天多少度

How much  🇬🇧🇨🇳  多少
How much is the speed of this train  🇬🇧🇨🇳  這列火車的速度是多少
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
Because you dont tell much money  🇬🇧🇨🇳  因為你沒說多少錢
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國

More translations for Bao nhiêu ngày hôm nay

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢