Chinese to Vietnamese
Its the side of the street 🇬🇧 | 🇨🇳 在街邊 | ⏯ |
Cross street 🇬🇧 | 🇨🇳 十字街 | ⏯ |
Class the street 🇬🇧 | 🇨🇳 類街道 | ⏯ |
扑街仔 🇭🇰 | 🇨🇳 撲街孩子 | ⏯ |
Время как привет, как улицам 🇷🇺 | 🇨🇳 時間如街一樣你好 | ⏯ |
Whats that sound, of the St 🇬🇧 | 🇨🇳 聖街的聲音是什麼 | ⏯ |
In what connection does a street girl 🇬🇧 | 🇨🇳 街頭女孩在什麼方面 | ⏯ |
君君街里啊嘿嘿嘿嘿镀金刘窝里 🇨🇳 | 🇨🇳 君君街裡啊嘿嘿嘿嘿鍍金劉窩裡 | ⏯ |
七星街李浩一起去居住今天勿怪里面瓜林柜里温度急骤罢了 🇨🇳 | 🇨🇳 七星街李浩一起去居住今天勿怪裡面瓜林櫃裡溫度急驟罷了 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |