| Sneaking to take pictures  🇬🇧 | 🇨🇳  偷偷拍照 | ⏯ | 
| 滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳 | 🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑] | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| mirth  🇬🇧 | 🇨🇳  歡笑 | ⏯ | 
| @半夜笑哈哈哈哈哈:爱她,却要无欲无求,好难;爱她,却要偷偷摸摸,好累;爱她,却让自己,好惨;爱她,是心甘情愿 ,好傻![微笑][微笑]  🇨🇳 | 🇨🇳  @半夜笑哈哈哈哈哈:愛她,卻要無欲無求,好難;愛她,卻要偷偷摸摸,好累;愛她,卻讓自己,好慘;愛她,是心甘情願 ,好傻! [微笑] [微笑] | ⏯ | 
| 开玩笑  🇬🇧 | 🇨🇳  ·000年 | ⏯ | 
| ぶっちゃけ  🇯🇵 | 🇨🇳  打個玩笑 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| What are you laughing at  🇬🇧 | 🇨🇳  你在笑什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| I will go in lol on God  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去對上帝的笑 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧 | 🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑] | ⏯ | 
| Так выглядит хохотали бит  🇷🇺 | 🇨🇳  所以看起來像一個笑位 | ⏯ | 
| Did you find a report venue filing lobo was stolen  🇬🇧 | 🇨🇳  你發現報告地點歸檔的lobo被偷了嗎 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |