| Can you say again 🇬🇧 | 🇨🇳 你能再說一遍嗎 | ⏯ |
| Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ |
| 明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
| 要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| またお願いします 🇯🇵 | 🇨🇳 請再來一次 | ⏯ |
| 再见该是我来说 🇨🇳 | 🇨🇳 再見該是我來說 | ⏯ |
| Can you change your back to the mans voice again 🇬🇧 | 🇨🇳 你能再改變一下男人的聲音嗎 | ⏯ |
| Again 🇬🇧 | 🇨🇳 再次 | ⏯ |
| 나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ |
| もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
| じゃぁ19 🇯🇵 | 🇨🇳 再見,19 | ⏯ |
| 再见2019 🇨🇳 | 🇨🇳 再見2019 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
| 你说什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你說什麼 | ⏯ |
| Youre alone 🇬🇧 | 🇨🇳 你一個人 | ⏯ |