Chinese to English

How to say 模拟太空舱 in English?

Simulated capsule

More translations for 模拟太空舱

它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699
MODE  🇬🇧🇨🇳  模式
空调  🇨🇳🇨🇳  空調
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
トゥー空客  🇯🇵🇨🇳  圖圖
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
Air Flight 89  🇬🇧🇨🇳  航空航班 89
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
Me too baby  🇬🇧🇨🇳  我太寶貝
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了

More translations for Simulated capsule