Chinese to Vietnamese

How to say 要那个颜色的床 in Vietnamese?

Muốn có giường màu

More translations for 要那个颜色的床

尤颜  🇭🇰🇨🇳  尤顏
颜染  🇭🇰🇨🇳  顏染
优颜  🇭🇰🇨🇳  優顏
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
My red Christmas  🇬🇧🇨🇳  我的紅色耶誕節
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
하얀  🇰🇷🇨🇳  白色
蓝色  🇨🇳🇨🇳  藍色
If like that  🇬🇧🇨🇳  如果那樣的話
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
โอ้ย เอา บี ไอ นี่ ก็ คล้าย ห่วง กว้าง หลาก เที่ยว ชาวโลก หึหึหึ  🇹🇭🇨🇳  哦,這就像各種各樣的世界。色調色調
What about color  🇬🇧🇨🇳  顏色呢
要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的
Im on a white car  🇬🇧🇨🇳  我在一輛白色的車上
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中

More translations for Muốn có giường màu

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比