| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| 40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧 | 🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__ | ⏯ | 
| I n  🇬🇧 | 🇨🇳  我 | ⏯ | 
| V I t a l I t y  🇬🇧 | 🇨🇳  V 我一個 i t y | ⏯ | 
| Let  s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧 | 🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ | 
| )51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧 | 🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ | 
| MADE IN. P. R. C  🇬🇧 | 🇨🇳  製造 | ⏯ | 
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧 | 🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ | 
| )fi2. Its a brown animal, Its funny. It likes bananas. Its a A. tiger B. bear C. monkey  🇬🇧 | 🇨🇳  )它是棕色的動物,很有趣。它喜歡香蕉。這是一隻A.老虎B.熊C.猴子 | ⏯ | 
| I  🇬🇧 | 🇨🇳  Ⅰ | ⏯ | 
| I attended  🇬🇧 | 🇨🇳  我參加了 | ⏯ | 
| I, gravel  🇬🇧 | 🇨🇳  我,礫石 | ⏯ | 
| I gazed  🇬🇧 | 🇨🇳  我凝視著 | ⏯ | 
| I arrived  🇬🇧 | 🇨🇳  我到了 | ⏯ | 
| Now i got the shot I want.  And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧 | 🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ | 
| I like you i have a penis  🇬🇧 | 🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖 | ⏯ | 
| I too I am not feeling fine  🇬🇧 | 🇨🇳  我也感覺不好 | ⏯ | 
| Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧 | 🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ | 
| T hospital  🇬🇧 | 🇨🇳  T 醫院 | ⏯ | 
| I have good kids so I spoil them  🇬🇧 | 🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們 | ⏯ | 
| I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ |