Chinese to Vietnamese
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ | 
| Выест 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 吃 20)3)50 | ⏯ | 
| 有事吗 🇨🇳 | 🇨🇳 有事嗎 | ⏯ | 
| Вы с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 你是20)30嗎 | ⏯ | 
| Мы ест с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 我們吃20)30嗎 | ⏯ | 
| Remember to bring back the lunch box tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 記得明天把飯盒拿回來 | ⏯ | 
| 可能下个月20号吧 🇨🇳 | 🇨🇳 可能下個月20號吧 | ⏯ | 
| @赵辉 sealing for PRD should be located in box for top cover 🇬🇧 | 🇨🇳 • PRD 的密封應位於頂蓋盒中 | ⏯ | 
| 2019还有遗憾吗 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有遺憾嗎 | ⏯ | 
| are there any birds 🇬🇧 | 🇨🇳 有沒有鳥 | ⏯ | 
| Theres 🇬🇧 | 🇨🇳 有 | ⏯ | 
| fun 🇬🇧 | 🇨🇳 有趣 | ⏯ | 
| 有锁 🇨🇳 | 🇨🇳 有鎖 | ⏯ | 
| No have 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有 | ⏯ | 
| Fun 🇬🇧 | 🇨🇳 有趣 | ⏯ | 
| without 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有 | ⏯ | 
| Have pusy 🇬🇧 | 🇨🇳 有膿 | ⏯ | 
| 없나요 🇰🇷 | 🇨🇳 沒有 | ⏯ | 
| She has 🇬🇧 | 🇨🇳 她有 | ⏯ | 
| Выест 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 吃 20)3)50 | ⏯ | 
| Вы с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 你是20)30嗎 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Мы ест с 20)3)50 🇷🇺 | 🇨🇳 我們吃20)30嗎 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| 可能下个月20号吧 🇨🇳 | 🇨🇳 可能下個月20號吧 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |