Chinese to Vietnamese

How to say 还有什么其他地方参观吗 in Vietnamese?

Có điều gì khác đến thăm

More translations for 还有什么其他地方参观吗

Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
Are there any other styles  🇬🇧🇨🇳  還有其他樣式嗎
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
Will buy for the 10 year old year and find some for the 6 year old somewhere else  🇬🇧🇨🇳  會買10歲,並找到一些為6歲的其他地方
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
Why dont they, only car  🇬🇧🇨🇳  為什麼他們不,只有車
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
There are 2 subway stops, they are here  🇬🇧🇨🇳  有2個地鐵站,他們在這裡
What other womans style? I dont know  🇬🇧🇨🇳  其他女人的風格是什麼?我不知道
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
观念  🇬🇧🇨🇳  ·000年

More translations for Có điều gì khác đến thăm

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了