Chinese to Vietnamese

How to say 等我们画好线 in Vietnamese?

Chờ đến khi chúng ta vẽ đường

More translations for 等我们画好线

这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
Please wait a moment I’ll cancel the order  🇬🇧🇨🇳  請稍等,我將取消訂單
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
等待新剧哦  🇨🇳🇨🇳  等待新劇哦
等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我

More translations for Chờ đến khi chúng ta vẽ đường

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了